- Từ điển Trung - Việt
解放的
Xem thêm các từ khác
-
解放者
{ liberator } , người giải phóng, người giải thoát -
解放论者
{ emancipationist } , người chủ trương giải phóng nô lệ -
解放证书
{ manumission } , sự giải phóng (nô lệ) -
解救
{ deliver } , (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát (thư), phân phối, giao (hàng), đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ,... -
解散
Mục lục 1 {disband } , giải tán (quân đội...), tán loạn (đoàn quân) 2 {disbandment } , sự giải tán, sự tán loạn (đoàn quân)... -
解明
{ unriddle } , (gii phẫu) (câu đố); tìm ra manh mối, đoán (điều bí ẩn) -
解析
Mục lục 1 {analysis } , sự phân tích, (vật lý), (hoá học) phép phân tích, (toán học) giải tích 2 {Parse } , phân tích ngữ pháp... -
解析学
{ analytics } , môn phân tích, môn giải tích -
解析的
{ analytic } , (thuộc) phân tích, (thuộc) giải tích { analytical } , dùng phép phân tích, (toán học) dùng phép giải tích -
解梦
{ oneiromancy } , thuật bói mộng -
解梦的
{ oneirocritic } , người đoán mộng { oneirocritical } , (thuộc) phép đoán mộng -
解毒剂
{ antidote } , thuốc giải độc, (nghĩa bóng) cái trừ tà -
解毒的
{ alexipharmic } , giải độc, thuốc giải độc { antidotal } , giải độc -
解毒药
{ alexipharmic } , giải độc, thuốc giải độc -
解热剂
{ antifebrile } , giải nhiệt; hạ sốt/\'ænti\'fi:brin/ (antifebrine) /\'ænti\':brain/, thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt { pyretic }... -
解热的
{ antifebrile } , giải nhiệt; hạ sốt/\'ænti\'fi:brin/ (antifebrine) /\'ænti\':brain/, thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt { febrifuge... -
解热药
{ febrifuge } , (y học) thuốc hạ nhiệt, thuốc sốt -
解痉药
{ spasmolytic } , chống co thắt; trị co thắt, thuốc trị co thắt -
解码
{ decode } , đọc (mật mã), giải (mã) -
解碱药
{ antalkaline } , (hoá học) làm giảm độ kiềm, chống kiềm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.