- Từ điển Anh - Anh
Renaissance
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the activity, spirit, or time of the great revival of art, literature, and learning in Europe beginning in the 14th century and extending to the 17th century, marking the transition from the medieval to the modern world.
the forms and treatments in art used during this period.
( sometimes lowercase ) any similar revival in the world of art and learning.
( lowercase ) a renewal of life, vigor, interest, etc.; rebirth; revival
Adjective
of, pertaining to, or suggestive of the European Renaissance of the 14th through the 17th centuries
- Renaissance attitudes.
noting or pertaining to the group of architectural styles existing in Italy in the 15th and 16th centuries as adaptations of ancient Roman architectural details or compositional forms to contemporary uses, characterized at first by the free and inventive use of isolated details, later by the more imitative use of whole orders and compositional arrangements, with great attention to the formulation of compositional rules after the precepts of Vitruvius and the precedents of existing ruins, and at all periods by an emphasis on symmetry, exact mathematical relationships between parts, and a general effect of simplicity and repose.
noting or pertaining to any of the various adaptations of this group of styles in foreign architecture characterized typically by the playful or grotesque use of isolated details in more or less traditional buildings.
noting or pertaining to the furnishings or decorations of the Renaissance, in which motifs of classical derivation frequently appear.
Synonyms
noun
- awakening , invigoration , new dawn , reawakening , regeneration , rejuvenation , renascence , renewal , resurgence , revitalization , revival , reactivation , rebirth , resurrection , resuscitation , revivification , reconstruction , reemergence
Xem thêm các từ khác
-
Renal
of or pertaining to the kidneys or the surrounding regions. -
Rename
assign a new name to; "many streets in the former east germany were renamed in 1990", name again or anew; "he was renamed minister of the interior" -
Renascence
renaissance., noun, reactivation , rebirth , renaissance , renewal , resurgence , resurrection , resuscitation , revitalization , revivification -
Renascent
being reborn; springing again into being or vigor, a renascent interest in henry james . -
Renate
born again; regenerate; renewed. -
Rencontre
rencounter. -
Rencounter
a hostile meeting; battle., a contest of any kind., a casual meeting., to encounter casually., obsolete . to meet hostilely. -
Rend
to separate into parts with force or violence, to tear apart, split, or divide, to pull or tear violently (often fol. by away, off, up, etc.)., to tear... -
Render
to cause to be or become; make, to do; perform, to furnish; provide, to exhibit or show (obedience, attention, etc.)., to present for consideration, approval,... -
Rendering
an act or instance of interpretation, rendition, or depiction, as of a dramatic part or a musical composition, a translation, a representation of a building,... -
Rendezvous
an agreement between two or more persons to meet at a certain time and place., the meeting itself., a place designated for a meeting or assembling, esp.... -
Rendition
the act of rendering., a translation., an interpretation, as of a role or a piece of music., archaic . surrender., noun, noun, obscurity , vagueness, arrangement... -
Renegade
a person who deserts a party or cause for another., an apostate from a religious faith., of or like a renegade; traitorous., adjective, noun, adjective,... -
Renege
cards . to play a card that is not of the suit led when one can follow suit; break a rule of play., to go back on one's word, archaic . to deny; disown;... -
Renew
to begin or take up again, as an acquaintance, a conversation, etc.; resume., to make effective for an additional period, to restore or replenish, to make,... -
Renewable
able to be renewed, something that is renewable., a library book that is not renewable . -
Renewal
the act of renewing., the state of being renewed., an instance of this., noun, face-lift , facelifting , refurbishment , rejuvenation , renovation , restoration... -
Renewing
tending to impart new life and vigor to; "the renewing warmth of the sunshine", adjective, bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving... -
Renitence
resisting pressure; resistant., persistently opposing; recalcitrant., noun, opposition , renitency -
Renitency
resisting pressure; resistant., persistently opposing; recalcitrant., noun, opposition , renitence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.