Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Adolescent insanity

    loạn tâm thần tuổi thanh xuân,
  • Adolescent river

    sông mới phát triển, sông trẻ,
  • Adolescentinsanity

    loạn tâm thần tuổithanh xuân,
  • Adonin

    adonin,
  • Adonis

    / ə´dounis /, Danh từ: (thần thoại,thần học) a-đô-nít (người yêu của thần vệ nữ), người...
  • Adonitol

    adonitol,
  • Adonize

    Nội động từ: làm dáng, làm ra vẻ người đẹp trai ( (cũng) to adonize oneself),
  • Adopt

    / əˈdɒpt /, Ngoại động từ: nhận làm con nuôi, theo, làm theo, chấp nhận, thông qua, hình...
  • Adoptability

    Danh từ: tính có thể nhận làm con nuôi, tính có thể theo được, tính có thể làm theo, tính có...
  • Adoptable

    Tính từ: có thể nhận làm con nuôi, có thể theo được, có thể làm theo, có thể chấp nhận được,...
  • Adopted

    / ə'dɔpt /, Tính từ: Được nhận làm con nuôi, an adopted daughter, con gái nuôi, adopted country, nước...
  • Adopted authority

    quyền được thừa nhận,
  • Adoptee

    / ə¸dɔp´ti: /, Danh từ: con nuôi, dưỡng tử, Kỹ thuật chung: con nuôi,...
  • Adopter

    Danh từ: người nhận nuôi,
  • Adoption by consensus

    sự nhất trí thông qua,
  • Adoption of contract

    chấp nhận hợp đồng, sự chấp nhận hợp đồng,
  • Adoption of the budget

    sự xét và quyết định ngân sách,
  • Adoption process

    tiến trình chọn lựa (sản phẩm),
  • Adoptionism

    như adoptianism, Danh từ: họ thuyết nhận giê-xu là con của chúa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top