Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

All-round

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:l¸raund/

Thông dụng

Tính từ

Toàn diện, toàn năng
all-round development
sự phát triển toàn diện
an all-round man
người toàn năng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

vạn năng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
all-around , all-inclusive , broad , broad-spectrum , comprehensive , expansive , extended , extensive , far-ranging , far-reaching , global , inclusive , large , overall , sweeping , wide-ranging , wide-reaching , widespread , many-sided , multifaceted , protean , various

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top