Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unfriendly

Mục lục

/ʌn´frendli/

Thông dụng

Tính từ

( + to/towards somebody) đối địch, không thân thiện, không có thiện cảm
an unfriendly look
một cái nhìn không thân thiện
Bất lợi, không thuận lợi
an unfriendly circumstance
một trường hợp bất lợi

Chuyên ngành

Toán & tin

khó sử dụng
không thân thiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acrimonious , against , alien , aloof , antagonistic , antisocial , censorious , chilly , cold , combative , competitive , conflicting , contrary , disaffected , disagreeable , distant , estranged , grouchy , grudging , gruff , hateful , ill-disposed , inauspicious , inhospitable , inimical , malicious , malignant , misanthropic , not on speaking terms , opposed , opposite , quarrelsome , sour , spiteful , surly , uncharitable , uncongenial , unfavorable , unneighborly , unpropitious , unsociable , vengeful , warlike , adverse , alienated , asocial , clannish , cliquish , cool , forbidding , frosty , hostile , malign , remote , standoffish , unamicable , unapproachable , ungracious , ungregarious , unsocial , unsympathetic , xenophobic

Từ trái nghĩa

adjective
approachable , friendly , kind , nice , sociable

Xem thêm các từ khác

  • Unfrightened

    Tính từ: không bị hốt hoảng, không bị hoảng sợ,
  • Unfrock

    / ʌn´frɔk /, Ngoại động từ: (tôn giáo) lột áo thầy tu, tước chức; đuổi (một tu sĩ hạnh...
  • Unfroze

    past của unfreeze,
  • Unfrozen

    past part của unfreeze, Tính từ: không bị đóng băng, không bị đóng cứng; bị tan ra, Kỹ...
  • Unfrozen equivalent

    đương lượng (nhiệt) không đóng băng,
  • Unfrozen food

    thực phẩm không kết đông,
  • Unfrozen product

    sản phẩm không kết đông, sản phẩm tươi,
  • Unfrozen solution

    dung dịch không kết đông, dung dịch không đóng băng,
  • Unfrozen state

    trạng thái không đóng băng,
  • Unfrugal

    Tính từ: không tiết kiệm, không tằn tiện, không chắt chiu; xa hoa; hoang phí, không điều độ,...
  • Unfruitful

    / ʌn´fru:tful /, Tính từ: không ra nhiều quả, không có nhiều quả, không sai quả, không tốt, không...
  • Unfruitfulness

    / ʌn´fru:tfulnis /, danh từ, tình trạng không tốt, tình trạng không màu mỡ (đất), sự không có kết quả, sự thất bại, sự...
  • Unfuedlled

    Tính từ: không được cấp chất đốt,
  • Unfulfilled

    / ¸ʌnful´fild /, Tính từ: không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực...
  • Unfulfilled obligations

    những nghĩa vụ không được hoàn thành,
  • Unfunctional

    Tính từ: không thuộc chức năng, không có chức năng; không hoạt động,
  • Unfunded

    / ʌn´fʌndid /, Tính từ: không nhập quỹ; trôi nổi, không được cấp vốn,
  • Unfunded debt

    công trái ngắn hạn, nợ có thời hạn, nợ lưu động,
  • Unfunded pension scheme

    chế độ hưu trí không được chính phủ tài trợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top