Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Anatomy of a sale

    sự phân tích tiêu thụ,
  • Anatopism

    chứng không hoà hợp với phong tục tập quán,
  • Anatoxin

    Danh từ: (sinh học) anatoxin; giải độc tố, giải độc tố,
  • Anatrepsis

    Danh từ: (sinh học) kỳ tăng phôi động,
  • Anatricrotic pulse

    mạch lên dội ba,
  • Anatripsis

    phép xoa,
  • Anatriptic

    thuốc xoa.,
  • Anatropia

    mắt lác lên, lác đứng lên,
  • Anatropous

    Tính từ: (thực vật học) ngược (noãn), Y học: (thực vật học)...
  • Anatta

    như anatto,
  • Anatto

    Danh từ: màu cá vàng, thuốc nhuộm màu cá vàng (để nhuộm phó mát),
  • Anavenin

    nọc giải độc,
  • Anaxial

    / æn´æksiəl /, tính từ, không trục; không đối xứng,
  • Anaxone

    Danh từ: (giải phẫu) học tế bào thần kinh không sợi trục,
  • Anbury

    / ´ænbəri /, danh từ, u mềm (ở ngựa và bò), bệnh u rễ (ở cây củ cải và các cây cùng họ),
  • Ancester

    danh từ:, cha ông
  • Ancestor

    / ˈænsɛstər , ˈænsəstər /, Danh từ: Ông bà, tổ tiên, hình thức sơ khai, hình thức nguyên thủy,...
  • Ancestor-worship

    Danh từ: sự thờ phụng tổ tiên,
  • Ancestor structure

    cấu trúc tổ tiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top