Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Physique

Nghe phát âm

Mục lục

/fi'zi:k/

Thông dụng

Danh từ

Cơ thể, vóc người, dạng người; thể lực
a well-developed physique
một cơ thể nở nang
build up one's physique
tăng cường thể lực của mình


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anatomy , body , built , character , configuration , constitution , corpus , figure , form , frame , habit , habitus , makeup , muscles , nature , shape , structure , type , build , stature

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top