Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ancestral

Nghe phát âm

Mục lục

/æn´sestrəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) ông bà, (thuộc) tổ tiên
Do ông bà truyền lại, do tổ tiên truyền lại

Chuyên ngành

Toán & tin

di truyền

Kỹ thuật chung

di truyền
truyền lại
ancestral relation
quan hệ truyền lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affiliated , born with , congenital , consanguine , consanguineous , familial , genealogical , inborn , inbred , inherited , innate , in the family , lineal , maternal , old , past , paternal , running in the family , totemic , tribal , hereditary , patrimonial

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top