Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Announcer

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´naunsə/

Thông dụng

Danh từ

Người loan báo, người báo tin
Người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình (ở đài phát thanh)

Chuyên ngành

Kinh tế

người giới thiệu chương trình (ở đài phát thanh)
người phát biểu
người thông tin quảng cáo
người tuyên bố

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anchorperson , broadcaster , communicator , deejay , disc jockey , dj , leader of ceremonies , newscaster , reporter , rip and reader , spieler , talker , telecaster , veejay , vj , emcee , herald , proclaimer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top