Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anti-redeposition agent

Hóa học & vật liệu

chất chống lắng đọng

Giải thích EN: Any of various types of chemical agents that prevent or decrease the repeated deposition of low-solubility substances on metal surfaces in process streams.Giải thích VN: Một loại các chất hóa học nhằm giảm sự lắng đọng của các chất khó tan trên bề mặt kim loại trong quy trình xử lý dòng chảy.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top