Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deposition

Nghe phát âm

Mục lục

/,depə'zi∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự phế truất (vua...); sự hạ bệ
Sự cung khai, sự cung cấp bằng chứng, lời cung khai
Sự lắng đọng

Chuyên ngành

Xây dựng

sự đổ (bêtông)

Điện

sự kết bám

Kỹ thuật chung

bồi tích
kết tủa
lắng
bedding deposition
lắng đọng thành lớp
bulk deposition
sự lắng đọng không chặt
canal scaling (bydeposition of silt)
sự lắng bùn lấp kín kênh
chemical vapor deposition (CVD)
sự lắng đọng hóa học từ hơi
deposition of sediments
sự lắng đọng bùn cát
deposition of silt
sự lắng đọng bùn cặn
deposition plane
mặt lắng đọng
deposition rate
tốc độ lắng
deposition rate factor
hệ số lắng
deposition value
chỉ số lắng đọng
dry deposition
sự lắng đọng khô
rate of deposition
hiệu suất lắng
rate of deposition
tốc độ lắng đọng
sediment deposition
phù sa bồi lắng
sludge deposition
bùn lắng
vapor-phase axial deposition
sự láng đọng trục pha hơi
sự kết tủa
sự lắng
bulk deposition
sự lắng đọng không chặt
canal scaling (bydeposition of silt)
sự lắng bùn lấp kín kênh
chemical vapor deposition (CVD)
sự lắng đọng hóa học từ hơi
deposition of sediments
sự lắng đọng bùn cát
deposition of silt
sự lắng đọng bùn cặn
dry deposition
sự lắng đọng khô
vapor-phase axial deposition
sự láng đọng trục pha hơi
sự lắng đọng
bulk deposition
sự lắng đọng không chặt
chemical vapor deposition (CVD)
sự lắng đọng hóa học từ hơi
deposition of sediments
sự lắng đọng bùn cát
deposition of silt
sự lắng đọng bùn cặn
dry deposition
sự lắng đọng khô
vapor-phase axial deposition
sự láng đọng trục pha hơi
sự phủ
sự trầm tích
trầm tích
basin of deposition
bồn trầm tích
bedding deposition
trầm tích thành lớp
bulk deposition
trầm tích rời
deposition trap
bẫy trầm tích
place of deposition
nơi trầm tích
rate of deposition
tốc độ trầm tích
re-deposition
sự tái trầm tích
stratification deposition
trầm tích phân tầng
wet deposition
trầm tích ướt

Kinh tế

sự cung khai
sự dài
sự kết tủa
sự lắng
sự tạo hình keo

Địa chất

sự lắng đọng, sự tích tụ, quá trình tích tụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
degradation , discharge , dismissal , displacement , ejection , impeachment , overthrow , removal , unfrocking , affidavit , affirmation , allegation , announcement , declaration , evidence , sworn statement , testimony , witness , burial , opinion , sediment , statement

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top