Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Askance

Nghe phát âm

Mục lục

/əˈskæns/

Thông dụng

Phó từ

Về một bên, nghiêng
(nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực
to look askance at someone
(nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
askew , disapprovingly , disdainfully , dubiously , obliquely , sidelong , sideways , skeptically , suspiciously , doubtfully , questioningly , askant , asquint , critically , crooked , cynically , sidewise

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top