Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sideways

Nghe phát âm

Mục lục

/´saidwə:dz/

Thông dụng

Cách viết khác sidewise

Tính từ & phó từ

Ngang, tới một bên, hướng tới một bên, từ một bên; sang bên
to jump sideways
nhảy sang một bên
to step sideways
bước sang một bên
Nghiêng, có một cạnh ngoảnh về phía trước

Chuyên ngành

Kinh tế

dao động ngang
sideways market
thị trường dao động ngang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
alongside , aside , aslant , aslope , athwart , broadside , crabwise , edgeways , indirectly , laterally , obliquely , side by side , sidelong , sidewards , slanting , slantingly , slantwise , sloping , to the side , askance , lateral , sidewise

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top