Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Askew

Nghe phát âm

Mục lục

/əs´kju:/

Thông dụng

Phó từ

Nghiêng, xiên, lệch
to look askew at somebody
liếc nhìn ai, lé nhìn ai
to hang a picture askew
treo lệch một bức tranh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cong
nghiêng
askew arch
cuối nghiêng
askew arch
cuốn nghiêng
askew arch
vòm nghiêng
lệch

Địa chất

nghiêng, xiên, lượn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
askance , askant , aslant , awry , bent , buckled , catawampus , cockeyed * , crookedly , curved , knotted , lopsided , oblique , obliquely , off-center , slanted , slanting , to one side , topsy-turvey , turned , twisted , yaw ways , zigzag * , ajar , amiss , asquint , atilt , cockeyed , crooked , distorted , wry , zigzag

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top