Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Automatic controller

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

bộ khống chế tự động

Toán & tin

mạch điều khiển tự động

Đo lường & điều khiển

bộ điều khiển tự động

Giải thích EN: An instrument that continuously measures the value of a variable quantity or condition and automatically takes action to correct any deviation from a preprogrammed value. Thus, automatic control (system).Giải thích VN: Thiết bị liên tục đo giá trị của sô lượng hay điều kiện biến thiên, và tự động điều chỉnh độ lệch so với một giá trị cho trước. Xem thêm phần (Hệ thống) điều khiển tự động.

Điện lạnh

hiệu chỉnh tự động

Kỹ thuật chung

bộ điều chỉnh tự động
điều chỉnh tự động
điều khiển tự động

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top