Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Avert

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´və:t/

Thông dụng

Ngoại động từ

Quay đi, ngoảnh đi
to avert one's eyes from a terrible sight
ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người
to avert one's thoughts
nghĩ sang cái khác
Ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phòng tránh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
avoid , deflect , deter , divert , fend off , foil , forestall , frustrate , halt , look away , preclude , prevent , rule out , shove aside , shunt , stave off , turn , turn aside , turn away , ward off , deviate , pivot , shift , swing , veer , forfend , obviate , ward , dodge , evade , thwart

Từ trái nghĩa

verb
aid , help

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top