Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deflect

Nghe phát âm

Mục lục

/di'flekt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo
(kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống

Nội động từ

Lệch, chệch hướng, trẹo đi
(kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

lệch (khỏi một đường thẳng); (bị) khúc xạ

Xây dựng

cong xuống
làm võng

Kỹ thuật chung

khúc xạ
dòng chảy
làm lệch
làm xiên
lệch
uốn cong

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
avert , bend , cover up , curve , deviate , disperse , diverge , divert , fend , glance off , hold off , hook , keep off , parry , pivot , ricochet , sheer , shy , sidetrack , slew , slip , swerve , twist , veer , volte-face , wheel , whip , whirl , wind , angle , refract , turn , shift , swing , bounce , carom , detour , distract

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top