Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evade

Nghe phát âm

Mục lục

/i´veid/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...)
Lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn (pháp luật, thuế má...)
Vượt quá (sự hiểu biết...)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lẩn tránh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
avoid , baffle , balk , beat around bush , beg the question , bypass , cavil , circumvent , conceal , confuse , cop out , deceive , decline , dodge , double , duck , elude , equivocate , escape , eschew , fence , fend off * , flee , fly , fudge * , get around , give the runaround , hedge , hide , keep distance , lay low * , lead on a merry chase , lie , parry , pass up , pretend , prevaricate , pussyfoot , put off , shift , shirk , shuck , shuffle , shun , shy , sidestep , slip out , sneak away , steer clear of , tergiversate , trick , waffle * , weasel * , burke , shake off , slip , throw off , skirt , avert , ditch , foil , maneuver , quibble

Từ trái nghĩa

verb
face , meet , take on

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top