Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Back up

Nghe phát âm

Mục lục

Ô tô

de xe
lùi xe

Kinh tế

đảo ngược chiều

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
fall back , withdraw , retreat , abandon , help , lend support , stand by , confirm , back , encourage , advance , champion , promote , stand behind , pull for

Từ trái nghĩa

verb
continue , defend , pursue

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top