Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Threshold

Mục lục

/´θreʃould/

Thông dụng

Danh từ

Ngưỡng cửa (tấm gỗ hoặc đá tạo thành chân cửa)
Ngưỡng cửa (chỗ vào một ngôi nhà..)
cross the threshold
bước qua ngưỡng cửa (tức là vào nhà)
Điểm đi vào, điểm bắt đầu, bước đầu, ngưỡng cửa
to stand on the threshold of life
đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời
on the threshold of a revolution
bước vào một cuộc cách mạng
on the threshold of a new century
bước vào một thế kỷ mới
(tâm lý học) (y học) ngưỡng (giới hạn dưới nó thì một người không phản ứng với một sự kích thích)
a high/low pain threshold
có một ngưỡng cao/thấp về cảm giác đau đớn

Chuyên ngành

Toán & tin

mức; ngưỡng
resolution threshold
ngưỡng giải
signal threshold
(điều khiển học ) ngưỡng tín hiệu


Y học

ngưỡng (trong thần kinh học)

Kỹ thuật chung

bậu cửa
đầu vào bảo vệ

Giải thích EN: The least amount of input into a system required to produce a detectable output..

Giải thích VN: Giá trị đầu vào nhỏ nhất mà hệ thống yêu cầu có thể bảo vệ.

ngưỡng cửa

Giải thích EN: The sill of a doorway.the sill of a doorway.

Giải thích VN: Ngưỡng cửa đi.

insulated threshold
ngưỡng cửa cách nhiệt
ngưỡng, giới hạn
threshold limit value
trị số ngưỡng giới hạn
lối vào
lối đi

Giải thích EN: The entry or exit area of a building or structure.

Giải thích VN: Lối vào hoặc lối thoát của một tòa nhà hoặc một công trình xây dựng.

giá trị ngưỡng
giới hạn
absolute threshold of luminance
độ chói giới hạn
creep threshold
giới hạn rão
luminance threshold
giới hạn (độ) chói
normal threshold of painful hearing
giới hạn nghe bình thường
threshold element
phần tử giới hạn
threshold frequency
tần số giới hạn
threshold function
hàm giới hạn
threshold gate
cổng giới hạn
threshold gate
cửa giới hạn
threshold gate
phần tử giới hạn
threshold limit
giới hạn ngưỡng
threshold limit
giới hạn nhạy
threshold limit value
giá trị giới hạn ngưỡng
threshold limit value
trị số ngưỡng giới hạn
threshold limit value in the free environment
giá trị giới hạn ngưỡng trong môi trường tự do
threshold limit value in the workplace
giá trị giới hạn ngưỡng ở chỗ làm việc
threshold operation
phép toán giới hạn
threshold quantity
lượng giới hạn
threshold strength
giới hạn mỏi (với chu kỳ không đối xứng)
vibration consolidation threshold
giới hạn đầm rung
mức

Kinh tế

ngưỡng
divergence threshold
ngưỡng sai biệt
taste threshold
ngưỡng cảm giác về vị
tax threshold
ngưỡng đóng thuế
tax threshold
ngưỡng đóng thuế, mức thu nhập khởi đầu chịu thuế
threshold agreement
thoải thuận ngưỡng tăng lương
threshold limit value
giá trị giới hạn ngưỡng
threshold of coagulation
ngưỡng keo tụ
threshold of sensitivity
ngưỡng nhạy
threshold price
giá ngưỡng
ngưỡng cửa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brink , dawn , door , doorstep , doorway , edge , entrance , gate , inception , origin , outset , point , point of departure , sill , start , starting point , verge , vestibule , borderline , beginning , boundary , doorsill , eve , horizon , limen , opening

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top