Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bald

Nghe phát âm

Mục lục

/bɔ:ld/

Thông dụng

Tính từ

Hói (đầu)
Trọc trụi
bald hill
đồi trọc
bald tree
cây trụi lá
bald bird
chim trụi lông
Không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
Nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
Có lang trắng ở mặt (ngựa)
as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball)
đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

trọc
trùng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
baldheaded , bare , barren , depilated , exposed , glabrous , hairless , head * , naked , shaven , skin head , smooth , stark , uncovered , austere , blunt , direct , downright , forthright , outright , plain , severe , straight , straightforward , unembellished , nude , dry , simple , unadorned , unvarnished , alopecic , callow , crude , glabrate , glabrescent , glaring , literal , mere , palpable , patent , polled , receding , sheared , tonsured , uncorroborated , undisguised , unqualified , unsupported

Từ trái nghĩa

adjective
hairy , hirsute , adorned , decorated

Xem thêm các từ khác

  • Bald-coot

    / 'bɔ:ldku:t /, danh từ, (động vật học) chim sâm cầm,
  • Bald-head

    / ´bɔ:ld¸hed /, danh từ, người hói đầu,
  • Bald-headed

    / ´bɔ:ld¸hedid /, tính từ, hói đầu, có vết lang trắng ở mặt (ngựa...)
  • Bald-headed anticline

    nếp lồi trọc,
  • Bald-pate

    như bald-head,
  • Bald cypress

    Danh từ: (thực vật học) cây bụt mọc,
  • Bald eagle

    Danh từ: Đại bàng trắng tượng trưng cho nước mỹ, con đại bàng,
  • Bald ear

    bắp (ngô) nguyên áo, bông không râu,
  • Bald hill

    đồi trọc, đồi trọc,
  • Bald patch (enamel flaw)

    vết loang lổ (trên men sứ),
  • Bald tire

    lốp không gờ, lốp không profin, lốp nhẵn,
  • Bald tongue

    lưỡi chọc, lưỡi chọc,
  • Bald tyre

    lốp không gờ, lốp xe quá mòn, lốp không profin, lốp nhẵn,
  • Baldachin

    / ´bɔ:ldəkin /, Danh từ: màn treo, trướng (trên bàn thờ), Xây dựng:...
  • Baldaquin

    như baldachin,
  • Balderdash

    / ´bɔ:ldə¸dæʃ /, Danh từ: lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí,...
  • Baldicoot

    / 'bɔ:ldiku:t /, như bald-coot,
  • Baldie

    Danh từ: (thông tục) người hói đầu,
  • Balding

    / ´bɔ:ldiη /, tính từ, bắt đầu hói, trở nên hói,
  • Baldly

    / bɔ:ldli /, phó từ, không màu mè, không che đậy, nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương), to put it baldly ; to speak baldly, nói không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top