Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bandy

Mục lục

/´bændi/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...)
to bandy words with someone
điều qua tiếng lại với ai
Bàn tán
to have one's name bandied about
là đầu đề bàn tán, trở thành đầu đề bàn tán

Danh từ

(thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng
Gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu)

Tính từ

Vòng kiềng (chân)

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
interchange , moot , talk over , thrash out , thresh out , toss around
noun
banter , barter , carriage , cart , discuss , exchange , spar , swap , toss , trade

Xem thêm các từ khác

  • Bandy-legged

    / ´bændi¸legd /, tính từ, có chân vòng kiềng,
  • Bandy clay

    sét dạng dải,
  • Bandy leg

    tật gối cong lõm trong,
  • Baneberry

    Danh từ: loại cây có mùi thum thủm (họ cây mao lương hoa vàng),
  • Baneful

    / ´beinful /, tính từ, tai hại, xấu xa, Độc hại, tai quái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Banefully

    Phó từ: tai hại, xấu xa,
  • Banefulness

    / ´beinfulnis /, danh từ, tính chất tai hại, tính chất xấu xa, tính chất độc hại, tính chất làm chết người,
  • Baneonud-therapeutic clinic

    bệnh viện tắm bùn khoáng,
  • Bang's disease

    Danh từ: bệnh làm gia súc trụy thai,
  • Bang-tail

    / ´bæη¸teil /, danh từ, ngựa cộc đuôi,
  • Bang-up

    / ´bæηg¸ʌp /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, lạ thường,
  • Bang on

    Tính từ: (thông tục) đúng cái cần đến; loại một; tuyệt hảo,
  • Banger

    / ´bæηgə /, Danh từ: xúc xích, loại pháo nổ to, Ôtô cũ kêu ầm ĩ, Ô...
  • Banger racing

    cuộc đua ô tô cũ,
  • Bangladesh

    / baŋlad̪e /, Kinh tế: tên đầy đủ:cộng hoà nhân dân bang-la-desh, tên thường gọi:bang-la-desh,...
  • Bangle

    / bæηgl /, Danh từ: vòng (đeo cổ tay, cổ chân), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Bangled

    Tính từ: có đeo vòng (cổ tay, cổ chân),
  • Bangy

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) bang-up,
  • Banian

    / ´bæniən /, Danh từ: cây đa bồ đề ((cũng) banyan-tree),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top