Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Discussant

    Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, discusser
  • Discussible

    / dis´kʌsibl /, tính từ, có thể thảo luận, có thể tranh luận,
  • Discussion

    / dis'kʌʃn /, Danh từ: sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn...
  • Discussion group

    nhóm thảo luận, nhóm thảo luận,
  • Discussive

    / dis'kΛsiv /, Tính từ: quyết định, (y học) tan sưng; tan viêm, Y học:...
  • Disdain

    / dis´dein /, Danh từ: sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh, thái...
  • Disdainful

    / dis´deinful /, Tính từ: có thái độ khinh thị; khinh người, khinh khỉnh, có thái độ không thèm...
  • Disdainfully

    Phó từ: khinh khỉnh, miệt thị, he glanced disdainfully at everyone in this room, hắn liếc nhìn mọi người...
  • Disdainfulness

    / dis´deinfulnis /, danh từ,
  • Disdiaclast

    chất khúc xạ kép (củacơ),
  • Disdrometer

    máy đo mưa disdrometer,
  • Disease

    / di'zi:z /, Danh từ: căn bệnh, bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...),
  • Disease due to vibration effect

    bệnh run tay (packingson),
  • Disease fungus

    nấm gây bệnh,
  • Disease of adaptation

    bệnh thích ứng,
  • Disease of capitalism

    bệnh tư bản chủ nghĩa,
  • Diseased

    / di´zi:zd /, Tính từ: mắc bệnh, đau ốm, (nghĩa bóng) không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top