Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barrier shield

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

khiên chắn

Giải thích EN: A wall that can withstand ionizing radiation; used to protect an operator from a radioactive source.Giải thích VN: Một tấm vật liệu có thể chịu được phóng xạ ion hóa, dùng để bảo vệ thợ máy khỏi phóng xạ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top