Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Branch exchange

Toán & tin

tổng đài nhánh
CBX (computerizedbranch exchange)
tổng đài nhánh tự động hóa
digital private automatic branch exchange
tổng đài nhánh tự động dạng số
PABX (privateautomatic branch exchange)
tổng đài nhánh tự động riêng
private branch exchange access line
đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
trạm điện thoại nhánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top