Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bunch

Nghe phát âm

Mục lục

/bΛnt∫/

Thông dụng

Danh từ

Búi, chùm, bó, cụm, buồng
a bunch of grapes
một chùm nho
a bunch of flowers
một bó hoa
a bunch of keys
một chùm chìa khoá
a bunch of bananas
một buồng chuối
a bunch of five
một bàn tay
Số lượng đáng kể, số lượng nhiều
a whole bunch of food
một lượng lớn thức ăn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)
(từ lóng) bọn, lũ

Nội động từ

Thành chùm, thành bó, thành cụm
Chụm lại với nhau

Ngoại động từ

Làm thành chùm, làm thành bó, bó lại

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

chùm, nhóm, bó

Xây dựng

cột lại

Điện lạnh

dây tóc (bó) chùm

Kỹ thuật chung

chùm
bunch graph
đồ thị thành chùm
bunch map analysis
phân tích biểu đồ chùm
tube bunch
chùm ống
tube bunch (bundle)
chùm ống
chùm hạt
nhóm

Kinh tế

chùm
bunch of grapes
chùm nho

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agglomeration , assemblage , assortment , band , batch , bevy , blob , bouquet , bundle , caboodle , chunk , clump , cluster , covey , crew , crowd , fascicle , flock , galaxy , gang , gathering , group , heap , host , hunk , knot , lot , mass , mess , mob , multitude , number , oodles * , pack , parcel , party , passel , pile , quantity , sheaf , shebang , shock , shooting match , spray , stack , swarm , team , thicket , troop , tuft , array , body , clutch , collection , set , circle , clique , coterie , lump , swelling
verb
assemble , bundle , cluster , collect , congregate , cram , crowd , flock , group , herd , huddle , mass , pack , aggregate , assortment , batch , body , bouquet , clump , collection , crew , glob , lot , mob , quantity , scad , set , swarm , wad

Từ trái nghĩa

noun
individual , one
verb
disperse , divide , scatter , separate , spread

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top