Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cell control

Nghe phát âm

Đo lường & điều khiển

điều khiển tế bào

Giải thích EN: In the control hierarchy for controlling a cell, a module controlled by the central control module or by a factory control level.Giải thích VN: Trong việc điều khiển tế bào, một mođun được điều khiển bởi mođun điều khiển trung tâm hoặc khối điều khiển mức.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top