Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chimerical

Nghe phát âm

Mục lục

/kai´merikl/

Thông dụng

Tính từ
Hão huyền, ảo tưởng
a chimerical idea
ý nghĩ hão huyền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
chimeric , conceptual , fanciful , fantastic , fantastical , notional , unreal , visionary , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmal , phantasmic , absurd , fabulous , fictional , imaginary , mythical , unfounded , utopian , wild

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top