Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Theater

Xem thêm các từ khác

  • Theater arm-chair

    ghế nhà hát,
  • Theater dress storage

    phòng hóa trang của nhà hát,
  • Theater hall passage

    lối đi trong phòng khán giả,
  • Theater parterre

    khu vực trước sân khấu,
  • Theater pit

    khu vực trước sân khấu,
  • Theater seat

    ghế nhà hát,
  • Theater studio

    studio nhà hát,
  • Theatral

    Tính từ: (hiếm) thuộc sân khấu,
  • Theatre

    / ˈθiətər /, cách viết khác theater, Danh từ: rạp hát, nhà hát, Đi xem hát, giảng đường, (y học)...
  • Theatre-goer

    / ´θiətə¸gouə /, danh từ, người hay đi xem hát,
  • Theatre-in-the-round

    / ¸θiətəinðə´raund /, thành ngữ, theatre-in-the-round, hình thức diễn kịch với khán giả ngồi chung quanh một sân khấu nằm...
  • Theatre balcony

    ban công nhà hát,
  • Theatre in the round

    nhà hát lộ thiên,
  • Theatre seating

    chỗ ngồi trong nhà hát,
  • Theatre weapons

    Danh từ: vũ khí tầm trung bình giữa vũ khí chiến thuật và vũ khí chiến lược,
  • Theatrical

    / θi'ætrikl /, Tính từ: (thuộc) sân khấu; về sân khấu, cho sân khấu, Điệu bộ, màu mè, cường...
  • Theatrical film

    phim quảng cáo thương mại,
  • Theatrical films

    phim quảng cáo thương mại,
  • Theatricalism

    / θi´ætrikə¸lizəm /, danh từ, phong cách kịch; vẻ kịch, vẻ màu mè điệu bộ, Từ đồng nghĩa:...
  • Theatricality

    / θi¸ætri´kæliti /, danh từ, tính chất sân khấu, Từ đồng nghĩa: noun, exhibitionism , staginess ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top