Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Circuit element

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

chi tiết của sơ đồ
thành phần mạch điện

Điện tử & viễn thông

mạch logíc
thành phần logíc

Kỹ thuật chung

linh kiện
phần tử mạch
active circuit element
phần tử mạch chủ động
active circuit element
phần từ mạch có nguồn
active circuit element
phần tử mạch tác dụng
flux cut by a circuit element
thông lượng qua một phần tử mạch
integrated-circuit element
phần tử mạch tích hợp
linear circuit element
phần tử mạch tuyến tính
lumped-circuit element
phân tử mạch tập trung
passive circuit element
phần tử mạch thụ động
passive circuit element
phần tử mạch thụ động (vô công)
symmetric circuit element
phần tử mạch đối xứng
thành phần

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top