Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Confinement

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'fainmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự giam, sự giam hãm
to be placed in confinement
bị giam
close (solitary) confinement
sự giam riêng, sự giam xà lim
Sự hạn chế
Sự ở cữ, sự đẻ
to be in confinement
ở cữ, đẻ

Chuyên ngành

Xây dựng

bó tăng cường

Điện lạnh

sự giam

Kỹ thuật chung

sự bao bọc
sự giam giữ
sự giữ
sự hạn chế

Giải thích EN: 1. the process of physically limiting an explosion or its effects.the process of physically limiting an explosion or its effects.2. the degree of such a limitation.the degree of such a limitation.

Giải thích VN: 1. Quá trình hạn chế lý tính một vụ nổ hay các tác động của nó. 2. Mức độ của sự hạn chế này.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bonds , bounding , bounds , check , circumscription , coercion , constrainment , constraint , control , cramp , curb , custody , delimitation , detention , immuration , incarceration , internment , jail , keeping , limitation , repression , safekeeping , trammels , charge , ward , restraint , accouchement , captivity , childbirth , durance , duress , immurement , imprisonment , isolation , limbo , lying-in , parturition

Từ trái nghĩa

noun
freedom , liberation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top