Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cladding

Nghe phát âm

Mục lục

/´klædiη/

Thông dụng

Danh từ

Lớp sơn phủ

Chuyên ngành

Xây dựng

lớp bao che
tường chèm khung

Điện lạnh

vỏ (bọc) quang học

Điện tử & viễn thông

vỏ bọc quang

Kỹ thuật chung

lớp áo
lớp bọc
lớp bọc kim loại
lớp chống thấm
lớp mạ
lớp mặt
lớp phủ
lớp tráng
ống ghen
sự bọc kim loại
sự che phủ
sự ghép nối

Giải thích EN: Any of various processes in which two materials are bonded together under high pressure and heat. Also, BONDING..Giải thích VN: Các quá trình trong đó hai vật liệu được nối với nhau dưới nhiệt độ áp suất cao. Còn gọi là, BONDING..

sự mạ kim loại
sự phủ
sự tráng
vỏ bọc
vỏ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top