Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coffered ceiling

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

sàn ketxon
sàn khoang
trần dạng ô lõm
trần ketxon
trần khoang
trần lồi, lõm

Giải thích EN: A particular type of ceiling constructed in such a way that its panels are sunken or recessed.Giải thích VN: Một loại trần đặc biệt được xây sao cho các tấm panen trần lõm hoặc thụt vào.

trần ngăn kiểu ketxon
trần ngăn kiểu ô
trần ô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coffered ceiling panel

    ô dầm trần,
  • Coffered foundation

    móng hộp, móng kiểu giếng chìm,
  • Coffering

    công tác kexton, sự học, sự hạ giếng chìm,
  • Coffin

    / ´kɔfin /, Danh từ: Áo quan, quan tài, (hàng hải) tàu ọp ẹp, móng (ngựa), Ngoại...
  • Coffin-bone

    Danh từ: xương móng ngựa,
  • Coffin-lid crystal

    tinh thểammoni-magie photphat niệu,
  • Coffin-maker

    Danh từ: thợ đóng quan tài,
  • Coffin-nail

    Danh từ: (từ lóng) điếu thuốc lá,
  • Coffin-plate

    Danh từ: biển đóng trên mặt quan tài,
  • Coffin bone

    xương móng guốc,
  • Coffin formation

    cấu tạo quanh tế bào thần kinh chết,
  • Coffinbone

    xương móng guốc,
  • Coffinformation

    cấu tạo quanh tế bào thần kinh chết,
  • Coffle

    / kɔfl /, Danh từ: Đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau, Kỹ...
  • Cofibered sum

    tổng đối thớ,
  • Cofibration

    sự đối phân thớ,
  • Cofibre

    Toán & tin: đối phân thớ,
  • Cofinal

    Toán & tin: (tôpô học ) cùng gốc, cùng đuôi,
  • Cofunction

    đôi hàm,
  • Cog

    / kɔg /, Danh từ: (kỹ thuật) răng; vấu, Ngoại động từ: lắp răng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top