Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Control equipment

Mục lục

Xây dựng

thiết bị kiểm tra - đo lường, thiết bị điều khiển

Kỹ thuật chung

thiết bị điều khiển

Giải thích EN: In machine assembly, equipment containing one or more devices that interact and manipulate a control variable.Giải thích VN: Trong dây chuyền máy, thiết bị có chứa một hay nhiều dụng cụ có tương tác và điều khiển biến số điều khiển.

common control equipment
thiết bị điều khiển chung
communications and control equipment
thiết bị điều khiển và truyền thông
process control equipment
thiết bị điều khiển tiến trình
Restoration Switching Control Equipment (RSCE)
thiết bị điều khiển phục hồi chuyển mạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Control exchange

    trạm điều hành, trạm điều khiển,
  • Control exciter

    máy kích thích điều khiển,
  • Control experiment

    thí nghiệm kiểm tra,
  • Control factor

    hệ số giữa cường độ nén nhỏ nhất và cường độ nén trung bình,
  • Control field

    miền điều khiển, điện cực điều khiển,
  • Control file

    tệp điều khiển, tập tin điều khiển, run control file (*rc), tệp điều khiển thực thi, jcf ( jobcontrol file ), tập tin điều...
  • Control film

    màng điều khiển,
  • Control finely

    phần tử điều khiển,
  • Control flange

    bích kiểm tra, bích kiểm tra,
  • Control flow

    lưu thông khiển, kỹ thuật điều khiển, dòng, dòng điều khiển, luồng điều khiển, luồng,
  • Control flume

    máng kiểm định (lưu lượng), kênh đo nước, khay thủy văn, máng đo nước,
  • Control force

    lực kiểm tra,
  • Control foreign trade

    quản lý ngoại thương,
  • Control frame

    khung điều khiển,
  • Control frequency

    thiết bị điều khiển, tần số chủ đạo,
  • Control function

    hàm điều khiển, chức năng kiểm soát, chức năng điều khiển, hàm kiểm tra, chức năng kiểm soát, call control function (ccf),...
  • Control gate

    cửa điều tiết, cổng điều khiển, cửa van điều tiết, head control gate, cửa điều tiết vào
  • Control gauge

    căn mẫu, calip kiểm tra,
  • Control gear

    trường điều khiển, truyền động điều khiển, cơ cấu điều khiển, thiết bị điều khiển, cơ cấu điều khiển, hệ điều...
  • Control gearing ratio

    điều khiển tinh, điều chỉnh tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top