- Từ điển Anh - Việt
Cordless
Mục lục |
/´kɔ:dlis/
Điện lạnh
không phích cắm
Kỹ thuật chung
không dây
- Cordless Access Service (CAS)
- dịch vụ truy nhập không dây
- cordless mouse
- chuột không dây
- cordless phone
- điện thoại không dây
- cordless switchboard
- bảng chuyển mạch không dây
- cordless telephone
- điện thoại không dây
- cordless telephone (CT)
- điện thoại không dây
- Cordless Telephone/Telephony (CT)
- Máy điện thoại/Điện thoại không dây
- cordless telephony
- điện thoại không dây
- Cordless Terminal Adapter (CTA)
- bộ phối ghép đầu cuối không dây
- CT cordless telephone
- điện thoại không dây
- Digital Cordless Standard (DCS-1800)
- tiêu chuẩn không dây số
- Digital Cordless Telephone (DCT)
- điện thoại không dây số, Điện thoại kéo dài số
- Digital European Cordless Telephone (DECT)
- điện thoại không dây số của châu Âu
- European Analogue Cordless Telephone System
- Hệ thống điện thoại không dây tương tự của châu Âu
- Metropolitan Cordless Network (MCN)
- mạng không dây đô thị
- Second generation cordless telephone, Digital
- điện thoại không dây thế hệ thứ 2, kỹ thuật số
- [[digital] enhancedcordlesstelecommunications
- chuẩn điện thoại không dây của châu âu
Xem thêm các từ khác
-
Cordless Access Service (CAS)
dịch vụ truy nhập không dây, -
Cordless Standard 3
điện thoại kéo dài tiêu chuẩn 3, -
Cordless Telephone/Telephony (CT)
máy điện thoại/Điện thoại không dây, -
Cordless Terminal Adapter (CTA)
bộ phối ghép đầu cuối không dây, -
Cordless mouse
chuột không dây, -
Cordless phone
điện thoại không dây, điện thoại cầm tay, -
Cordless switchboard
bảng chuyển mạch không dây, -
Cordless telephone
chão, điện thoại không dây, cordless telephone/telephony (ct), máy điện thoại/Điện thoại không dây, digital cordless telephone (dct),... -
Cordless telephone (CT)
điện thoại không dây, điện thoại vô tuyến, -
Cordless telephony
điện thoại không dây, -
Cordon
/ ´kɔ:dən /, Danh từ: dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát, hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có... -
Cordon bleu
danh từ, quan to, người tai mắt, (đùa cợt) tay đầu bếp hạng nhất, -
Cordon line survey
bản chuyển mạch không dây, -
Cordon sanitaire
Danh từ: hàng rào vệ sinh (để ngăn bệnh dịch), -
Cordon stone
đá xây (gờ) đầu tường, -
Cordon survey
điều tra (giao thông) ngoại vi, -
Cordopexy
thủ thuật cố định dây thanh âm, -
Cordotomy
thủ thuật mở dây, -
Cordovan
/ ´kɔ:dəvən /, Danh từ: da thuộc mềm (gốc từ cordova, tây-ban-nha), Hóa... -
Cords
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.