Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Revoke

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´vouk/

Thông dụng

Ngoại động từ

Thu hồi, rút lại, hủy bỏ (giấy phép, một sắc lệnh..)
to revoke orders
thu hồi lệnh
to revoke promise
hủy bỏ lời hứa

Nội động từ

(đánh bài) không ra một con bài cùng hoa (mặc dầu có)

Danh từ

(đánh bài) sự không ra một con bài cùng hoa (mặc dầu có)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hủy bỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abjure , abolish , abrogate , annul , back out of , backpedal , call back , call off , countermand , counterorder , declare null and void , deny , disclaim , dismantle , dismiss , disown , erase , expunge , forswear , invalidate , lift , negate , nix * , nullify , obliterate , quash * , recall , recant , remove , renounce , repeal , repudiate , rescind , retract , reverse , rub out * , scrub * , set aside , vacate , void , wipe out * , withdraw , cancel , check , renege , restrain , vitiate

Từ trái nghĩa

verb
approve , authorize , enforce , keep

Xem thêm các từ khác

  • Revolt

    / ri'voult /, Danh từ: cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn, (từ cổ,nghĩa cổ) sự...
  • Revolter

    Danh từ: người nổi dậy chống lại, người khởi nghĩa, người làm loạn,
  • Revolting

    / ri´voultiη /, Tính từ: gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ, (thông tục) xấu,...
  • Revoltingly

    Phó từ: gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ, (thông tục) xấu, khó chịu; kinh...
  • Revolute

    / ´revə¸lu:t /, Tính từ: (sinh vật học) cuốn ngoài, Nội động từ:...
  • Revolute joint

    khớp quay, khớp bản lề, khớp nối 2 chiều,
  • Revolution

    / ,revə'lu:ʃn /, Danh từ: sự xoay vòng; vòng quay; vòng, tua, (toán học); (thiên văn học) sự xoay...
  • Revolution counter

    máy đếm vòng quay, máy tính tốc độ quay, máy đếm số vòng quay, bộ đếm vòng quay, dụng cụ đếm số vòng quay, máy đếm...
  • Revolution counter adapter

    khớp nối đồng hồ số vòng,
  • Revolution counting device

    máy đếm vòng,
  • Revolution door

    cửa xoay tròn,
  • Revolution indicator

    đồng hồ đo vòng quay, thiết bị chỉ báo số vòng quay, đồng hồ tốc độ (đếm vòng), tốc kế vòng,
  • Revolution per minute

    vòng quay phút, vòng quay một phút, phút, số vòng mỗi phút, số vòng quay trong một phút, số vòng trên phút (rpm), số vòng trong...
  • Revolution per minute (rpm)

    số vòng quay một phút, số vòng quay mỗi phút,
  • Revolution per second

    giây, vòng,
  • Revolution recorder

    máy ghi số vòng quay,
  • Revolution soil

    có thể xoay tròn,
  • Revolution solid

    có thể xoay tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top