Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crimson

Nghe phát âm

Mục lục

/´krimzn/

Thông dụng

Tính từ

Đỏ thẫm, đỏ thắm
to blush crimsons
đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt

Danh từ

Màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm

Nội động từ

Đỏ thắm lên; ửng đỏ (má)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

đỏ sẫm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
color , flush , glow , mantle , redden
noun
bloody , blush , color , dye , maroon , red , redden , rose , rouge

Xem thêm các từ khác

  • Cringe

    / krindʒ /, Danh từ: sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ, Nội...
  • Cringing

    / ´krindʒiη /, danh từ, thái độ xu phụ hèn hạ, tính từ, luồn cúi, Đê tiện, hèn hạ, Từ đồng...
  • Cringle

    Danh từ: (hàng hải) vòng đấu dây để luồn dây khác qua,
  • Crinin

    kíchnội tiết tố,
  • Crinis

    tóc , lông,
  • Crinis pubis

    lông mu,
  • Crinite

    Tính từ: (sinh vật học) có lông,
  • Crinkle

    / kriηkl /, Danh từ: nếp nhăn, nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh, Ngoại...
  • Crinkle washer

    vòng đệm gấp nếp,
  • Crinkled bedding

    Danh từ: phân lớp nhăn, kiểu phân lớp cuộn xoắn., kiểu phân lớp uốn lượn nhỏ trong các đá...
  • Crinkly

    / ´kriηkli /, Tính từ: nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc, Kỹ thuật chung:...
  • Crinkum-crankum

    / ´kriηkəm´kræηkəm /, danh từ, việc rắc rối phức tạp, việc quanh co, tính từ, rắc rối phức tạp, quanh co,
  • Crinogenic

    kích tiết,
  • Crinoid

    Tính từ: (động vật) dạng hoa huệ biển,
  • Crinoline

    / ´krinəlin /, Danh từ: vải canh, váy phồng, (hàng hải) lưới chống thuỷ lôi,
  • Crinome

    Danh từ: (sinh học) thể lưới ưa kiềm,
  • Crinose

    Tính từ: có lông dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top