Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maroon

Nghe phát âm

Mục lục

/mə´ru:n/

Thông dụng

Tính từ

Nâu sẫm, màu hạt dẻ

Danh từ

Màu nâu sẫm, màu hạt dẻ
Pháo hiệu
Người bị bỏ lại trên đảo hoang
Nô lệ da đen bỏ trốn

Ngoại động từ

Bỏ (ai) trên đảo hoang

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

màu hạt dẻ

Toán & tin

đỏ câu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beach , cast ashore , cast away , desert , forsake , isolate , leave , leave high and dry , strand , abandon , enisle , peer , shipwreck

Từ trái nghĩa

verb
care , help , maintain , rescue , save , take care

Xem thêm các từ khác

  • Maroquin

    Danh từ: da marocanh,
  • Marplot

    / ´ma:plɔt /, danh từ, kẻ hay làm bậy, kẻ phá hỏng kế hoạch, kẻ hay làm sai, kẻ hay làm hỏng việc người khác,
  • Marpol (marine pollution convention)

    công ước ô nhiễm biển,
  • Marque

    Danh từ: nhãn hiệu chế tạo, nhãn hiệu xe, mác xe,
  • Marquee

    / ma:´ki: /, Danh từ: lều to, rạp bằng vải (để tiếp khách, đãi tiệc), (từ mỹ,nghĩa mỹ) mái...
  • Marquee box

    hộp lều hiên,
  • Marquee select

    lựa lều hiên,
  • Marquesan

    Danh từ: ngôn ngữ đảo mackizơ ( nam thái bình dương), người đảo mackizơ,
  • Marquess

    / 'mɑ:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquesses: như marquis,
  • Marquesses

    số nhiều của marquess,
  • Marqueterie

    Danh từ: như marquetry,
  • Marquetry

    / ´ma:kitri /, Danh từ: hoa văn bằng gỗ, ngà..., Xây dựng: khảm,
  • Marquis

    / ´ma:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquises: hầu tước ( nhật, châu Âu),
  • Marquisate

    / ´ma:kwizit /, danh từ, tước hầu, chỉ địa vị, lãnh địa của hầu tước, thái ấp của hầu tước; phiên trấn của hầu...
  • Marquise

    / ma:´ki:z /, Danh từ: bà hầu tước (không phải người anh), nhẫn mặt hình bầu dục, (từ cổ,nghĩa...
  • Marquises

    số nhiều của marquis,
  • Marquisette

    / ¸ma:ki´zet /, Danh từ: vải sa,
  • Marram

    / ´mærəm /, Danh từ: loại cỏ thô chủ yếu mọc ở đụn cát ven biển,
  • Marrano

    Danh từ: người morơ theo đạo thiên chúa (ở tây ban nha thời trung cổ),
  • Marriage

    / ˈmærɪdʒ /, Danh từ: sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân, lễ cưới, nghi thức hôn lễ, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top