Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deadweight gauge

Kỹ thuật chung

máy đo khối lượng chết

Giải thích EN: A calibrating apparatus that measures fluid pressure in which weight is applied to the top of a vertical piston being acted upon by the fluid.Giải thích VN: Thiết bị hiệu chỉnh dùng để đo áp suất chất lỏngtrong đó quả cân phải tương ứng với mặt pittông thẳng đứng được hoạt động bởi chất lỏng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Deadweight loss

    Kinh tế:, mất không, khoản tổn thất vô ích
  • Deadweight plan

    sơ đồ trọng tải,
  • Deadweight scale

    thang tải trọng,
  • Deadweight ton

    tấn trọng tải,
  • Deadweight tonnage

    tổng trọng tải, trọng tải toàn phần,
  • Deadweight tonnage of vessel

    trọng tải tàu,
  • Deadwood

    gỗ khô,
  • Deadwork

    Địa chất: sự đào lò trong đá,
  • Deaerate

    / di:´ɛə¸reit /, Ngoại động từ: lấy không khí và khí ra khỏi, Xây dựng:...
  • Deaeration

    Danh từ: việc lấy không khí và khí ra, sự khử khí, sự loại bỏ không khí, sự xả khí, sự...
  • Deaerator

    / ¸di:ɛə´reitə /, Giao thông & vận tải: bộ xả khí, Xây dựng:...
  • Deaf

    / def /, Tính từ: Điếc, làm thinh, làm ngơ, as deaf as an adder (a beetle, a stone, a doorpost), Điếc đặc,...
  • Deaf-and-dumb

    / ´defən´dʌm /, tính từ, câm và điếc, deaf-and-dumb alphabet, hệ thống chữ cái cho người câm và điếc
  • Deaf-mute

    câm điếc,
  • Deaf-muteness

    sự câm-điếc,
  • Deaf-mutism

    Danh từ: tật vừa câm vừa điếc, tật câm điếc,
  • Deaf aid

    danh từ, cái máy nghe (của người nặng tai),
  • Deaf as a post

    Thành Ngữ:, deaf as a post, như deaf
  • Deaf mute

    Danh từ: người vừa câm vừa điếc,
  • Deaf mutism

    tật câm điếc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top