- Từ điển Anh - Việt
Decidedly
Nghe phát âmMục lục |
/di´saididli/
Thông dụng
Phó từ
Kiên quyết, dứt khoát
Rõ ràng, không cãi được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- absolutely , bloody * , by all means , clearly , decisively , determinedly , distinctly , downright , emphatically , flat out * , for a fact , in spades , no catch , no holds barred , no ifs ands or buts , no mistake , no strings attached , of course , positively , powerful , real , really , right , straight out , strongly , sure , surely , terribly , terrifically , unequivocally , unmistakably
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Decidedness
/ di´saididnis /, danh từ, tính kiên quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decisiveness , determination... -
Decider
/ di´saidə /, Danh từ: cuộc quyết đấu, trận quyết đấu, -
Decides
, -
Deciding
/ di'said /, Phó từ: có tác dụng quyết định, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Decidous dentition
răng sữa, -
Decidous skin
bệnh da bong, -
Decidua
Danh từ, số nhiều deciduae: màng rụng, Y học: màng rụng, -
Decidua capsularis
màng rụng trứng, -
Decidua menstrualis
màng rụng kinh nguyệt, -
Decidua reflexa
màng rụng thành (tử cung), -
Decidua serotina
màng rụng rau, -
Decidua vera
màng rụng thành (tử cung), -
Deciduacapsularis
màng rụng trứng, -
Decidual
(thuộc) màng rụng, -
Decidual cell
tế bào rụng, -
Decidual membrane
màng rụng, -
Deciduamenstrualis
màng rụng kinh nguyệt, -
Deciduareflexa
màng rụng thành (tử cung), -
Deciduaserotina
màng rụng rau, -
Deciduate
Tính từ: có màng rụng, Y học: rụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.