Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emphatically

Nghe phát âm


Mục lục

/im'fætikəli/

Thông dụng

Phó từ

Mạnh mẽ, dứt khoát
Thật sự là; rõ ràng là
to be most emphatically a poet
thật sự là một nhà thơ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
certainly , of course , undoubtedly , decidedly , assuredly , with decision , decisively , absolutely , entirely , unequivocally , flatly , distinctly , flat , positively

Từ trái nghĩa

adverb
indecisively , hesitantly , indistinctly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top