- Từ điển Anh - Việt
Deferred
Nghe phát âmMục lục |
/dɪˈfɜrd/
Thông dụng
Tính từ
Bị hoãn lại
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
trả chậm
Đo lường & điều khiển
bị trì hoãn
Kỹ thuật chung
hoãn
- deferred acknowledgement of receipt
- sự báo nhận trì hoãn
- deferred acknowledgement of receipt
- sự ghi nhận trì hoãn
- deferred address
- địa chỉ trì hoãn
- deferred entry
- ngõ vào trì hoãn
- deferred entry
- nhập trì hoãn
- deferred exit
- ngõ ra trì hoãn
- deferred I/O
- nhập/xuất trì hoãn
- deferred input-output
- nhập xuất trì hoãn
- Deferred Maintenance Alarm (DMA)
- cảnh báo bảo dưỡng có trì hoãn
- deferred print
- in trì hoãn
- deferred printing
- sự in trì hoãn
- Deferred Procedure Call (DPC)
- cuộc gọi thủ tục bị trì hoãn
- deferred punch
- đục trì hoãn
- deferred shock
- sốc từ hoãn
- deferred status
- trạng thái trì hoãn
- deferred step
- bước trì hoãn
được tạm hoãn
được trì hoãn
Kinh tế
bị hoãn lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adjourned , assessed , charged , delayed , funded , held up , indebted , in waiting , negotiated , on hold , on the shelf , pigeonholed , postponed , prolonged , protracted , remanded , renegotiated , retarded , scrubbed , stalled , staved off , temporized
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deferred I/O
nhập/xuất trì hoãn, -
Deferred Maintenance Alarm (DMA)
cảnh báo bảo dưỡng có trì hoãn, -
Deferred Procedure Call (DPC)
cuộc gọi thủ tục bị trì hoãn, -
Deferred account
tài khoản nộp thuế sau, trả góp (bảo hiểm), -
Deferred acknowledgement of receipt
sự báo nhận trì hoãn, sự ghi nhận trì hoãn, -
Deferred address
địa chỉ trì hoãn, địa chỉ gián tiếp, -
Deferred annuity
niên kim trả sau, deferred annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim trả sau -
Deferred annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim trả sau, -
Deferred annuity policy
đơn bảo hiểm niên kim trả sau, -
Deferred asset
tài sản hoãn dụng, tài sản hưởng sau, -
Deferred assets
tài sản hoãn kỳ (có được sai lỳ kế toán hiện hành), -
Deferred bond
trái phiếu lãi suất tăng dần, -
Deferred charges
phí dụng chưa tính, phí dụng trả làm nhiều lần, phí hoãn trả, -
Deferred cheque
séc hoãn trả, -
Deferred compensation
bồi thường hoãn dần, -
Deferred coupon note
trái phiếu lãi suất trả sau, -
Deferred credit
nợ thu sau, thu nhập sau, thu nhập về sau, -
Deferred creditor
chủ nợ được hoàn trả sau, -
Deferred delivery
giao chậm, giao sau, sự giao chậm, -
Deferred demand
nhu cầu hoãn lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.