Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Fervour

    / ´fə:və /, Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .fervor): sự nhiệt tình, sự hăng hái; sự tha thiết;...
  • Fery pyrometer

    hỏa kế fery,
  • Fescennine

    Tính từ: (thông tục) thô bỉ; bỉ ổi; thô tục, Từ đồng nghĩa:...
  • Fescue

    / ´feskju: /, Danh từ: thước trỏ (của thầy giáo), (thực vật học) cỏ đuôi trâu,
  • Fesse

    / fes /, danh từ, dải băng ngang giữa huy hiệu,
  • Festal

    / festəl /, Tính từ: thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui nhộn, festal music, nhạc vui
  • Fester

    / ´festə /, Danh từ: nhọt mưng mủ, Ngoại động từ: làm mưng mủ,...
  • Festinant

    tăng tốc,
  • Festinate

    Động từ: (thông tục) vội vã, Từ đồng nghĩa: verb, bolt , bucket...
  • Festinating gait

    dáng đi cập rập (bước ngắn và vội vàng),
  • Festination

    / ¸festi´neiʃən /, Danh từ: sự vội vã, Y học: chứng bái vật lôi...
  • Festival

    / 'festivəl /, Danh từ: ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, Đại hội điện ảnh, Đợt hội...
  • Festival illumination

    sự trang trí đèn, sự treo đèn kết hoa, town festival illumination, sự trang trí đèn thành phố
  • Festival organizers

    người tổ chức lễ hội quảng cáo,
  • Festival seating

    việc xếp chỗ kiểu ngày hội,
  • Festive

    / ´festiv /, Danh từ: ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, Đại hội điện ảnh, Đợt hội...
  • Festivity

    / fe´stiviti /, Danh từ: sự vui mừng; sự hân hoan, ngày hội, ( số nhiều) lễ, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top