Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hysteria

Nghe phát âm

Mục lục

/hɪˈstɛriə , hɪˈstɪəriə/

Thông dụng

Danh từ

(y học) rối loạn/loạn thần tâm căn
Sự quá kích động, sự cuồng loạn
war hysteria
tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến

Chuyên ngành

Y học

Theo ICD-10: rối loạn phân ly

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agitation , delirium , excitement , feverishness , frenzy , hysterics , madness , mirth , nervousness , panic , unreason

Từ trái nghĩa

noun
calm , control , sereneness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top