Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Delve

Nghe phát âm

Mục lục

/delv/

Thông dụng

Danh từ

Chỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, hốc

Ngoại động từ

( + out) moi móc ra, bới ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Nghiên cứu sâu, đào sâu (vấn đề, tài liệu...)
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đào, bới

Nội động từ

Trũng xuống, lõm vào, sâu hoắm xuống
Tìm tòi, nghiên cứu sâu
Dốc đứng xuống (đường...)
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) đào đất, bới đất

Chuyên ngành

Xây dựng

mương xả

Kỹ thuật chung

hố
giếng
rãnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
burrow , dig , dredge , examine , excavate , explore , ferret out * , go into , gouge out , inquire , investigate , jump into , leave no stone unturned , look into , probe , prospect , ransack , really get into , research , rummage , scoop out , search , seek , shovel , sift , spade , trowel , turn inside out , unearth , reconnoiter , scout , grub , scoop , mine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top