Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Search

Nghe phát âm

Mục lục

/sə:t∫/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát
right of search
(pháp lý) quyền khám tàu
search of a house
sự khám nhà
Sự điều tra, sự nghiên cứu, sự tìm tòi

Ngoại động từ

Nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát
to search the house for weapons
khám nhà tìm vũ khí
Dò, thăm dò
to search men's hearts
thăm dò lòng người
to search a wound
dò một vết thương
Điều tra
Bắn xuyên vào tận ngách (hầm...)
(từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra
( + out) tìm ra

Cấu trúc từ

to be in search of something/somebody
tìm kiếm ai/cái gì
to make a search for someone
đi tìm ai
search me!
(thông tục) tôi không biết
to search one's heart/conscience
tự vấn

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

sự nghiên cứu, sự thăm dò, khảo sát, sự tìm, sự dò tìm, nghiên cứu thăm dò, khảo sát

Cơ - Điện tử

Sự nghiên cứu, sự tìm kiếm,sự khảo sát, (v) tìm, thăm dò, khảo sát

Toán & tin

tìm tòi, nghiên cứu
search out
tìm thấy

Điện tử & viễn thông

dò tìm

Giải thích VN: Thăm dò, tìm kiếm,và khảo sát một vùng không gian bằng ra đa.

Kỹ thuật chung

nghiên cứu
hemispherical search volume
âm lượng nghiên cứu bán cầu
search and rescue
sự nghiên cứu và cấp cứu
search and rescue satellite
vệ tinh nghiên cứu và cấp cứu
sự điều tra
sự dò tìm
sự khảo sát
sự thăm dò
sự tìm kiếm
backward search
sự tìm kiếm ngược
bidirectional search
sự tìm kiếm hai hướng
binary search
sự tìm kiếm nhị phân
blind search
sự tìm kiếm khó thấy
blind search
sự tìm kiếm mò mẫn
boolean search
sự tìm kiếm logic
broadcast search
sự tìm kiếm truyền thông
chaining search
sự tìm kiếm theo chuỗi
chapter search
sự tìm kiếm chương
domain search
sự tìm kiếm miền
Fibonacci search
sự tìm kiếm Fibonacci
file search
sự tìm kiếm tập tin
forward search
sự tìm kiếm thuận
forward search
sự tìm kiếm xuôi
global search
sự tìm kiếm toàn bộ
iterative search
sự tìm kiếm lặp
linear search
sự tìm kiếm tuyến tính
merge search
sự tìm kiếm kết hợp
merge search
sự tìm kiếm kiểu trộn
reverse search
sự tìm kiếm ngược
sequential search
sự tìm kiếm tuần tự
serial search
sự tìm kiếm tuần tự
table search
sự tìm kiếm bảng
tape search
sự tìm kiếm trên băng
text string search
sự tìm kiếm chuỗi văn bản
tree search
sự tìm kiếm theo cây
tra cứu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chase , examination , exploration , fishing expedition , frisking , going-over , hunt , inquest , inquiry , inspection , investigation , legwork , perquisition , pursual , pursuance , pursuing , pursuit , quest , research , rummage , scrutiny , shakedown * , wild-goose chase * , witch hunt * , frisk , expiscation , foray , inquisition , perlustration , perusal , reconnaissance , safari
verb
beat , beat about , cast about , chase after , check , comb , examine , explore , ferret , forage , frisk , go in quest of , go over with a fine-tooth comb , go through , grope , grub , gun for , hunt , hunt for , inquire , inspect , investigate , leave no stone unturned , look , look for , look high and low , look over , poke into , probe , prospect , pry , quest , rake , ransack , rifle through , root , rummage , run down , scan , scour , scout , scrutinize , seek , shake down , sift , smell around , study , track down , turn inside out , turn upside down , canvass , delve , drag , dragnet , expiscate , exploration , fossick , learn , manhunt , overhaul , perlustrate , pursuit , reconnoiter , research , rifle , scavenge , scrounge , survey , winnow

Từ trái nghĩa

noun
finding
verb
find

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top