Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sift

Nghe phát âm

Mục lục

/sift/

Thông dụng

Ngoại động từ

Giần, sàng, rây
to sift the flour
rây bột mì
Rắc
to sift sugar over a cake
rắc đường lên bánh

Xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của

Tách rời cái gì ra khỏi cái gì bằng sàng, rây, giần
to sift the wheat from the chaff
sàng lúa mì để bỏ trấu

Nội động từ

Rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chọn lọc
lọc
phân loại
rây
sự sàng
sàng

Kinh tế

sàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
analyze , clean , colander , comb , delve into , dig into , drain , evaluate , examine , explore , fathom , filter , go into , go through , grade , inquire , investigate , look into , pan , part , pore over , probe , prospect , purify , riddle , screen , scrutinize , search , separate , sieve , size , sort , strain , winnow , bolt , canvass , cribble , inspect , refine

Từ trái nghĩa

verb
put in

Xem thêm các từ khác

  • Sifted

    ,
  • Sifted cement

    xi-măng sàng,
  • Sifted coal

    than đã sàng, đã phân loại,
  • Sifted coke

    cốc đã sàng,
  • Sifter

    / ´siftə /, Danh từ: người sàng, người rây, (trong từ ghép) đồ dùng nhỏ như một cái rây (chủ...
  • Sifter section

    ngăn phân loại, ngăn sàng,
  • Sifting

    chọn lọc, lựa chọn, sự rây, sự sàng, trích, sàng [sự sàng], sàng thí nghiệm,
  • Sifting belt

    băng có lỗ, băng rây, băng sàng,
  • Sifting motion

    sự sàng,
  • Sifting surface

    bề mặt lọt sàng,
  • Siftings

    / ´siftiηz /, danh từ số nhiều, phần sảy ra (như) sạn, trấu...
  • Sigh

    / saɪ /, Danh từ: sự thở dài; tiếng thở dài, Nội động từ: thở...
  • Sigh for something

    Thành Ngữ:, sigh for something, luyến tiếc
  • Sigh seeing bus

    xe du lịch,
  • Sighed

    ,
  • Sighing

    Tính từ: thở dài sườn sượt, rì rào,
  • Sight

    / sait /, Danh từ, số nhiều sights: sức nhìn, thị lực; sự nhìn, khả năng nhìn, sự nhìn, sự...
  • Sight-axis

    trục ngắm, đường ngắm, Danh từ: trục ngắm; đường ngắm,
  • Sight-bill

    hoá đơn trả ngay khi thấy, Danh từ: hoá đơn trả ngay khi thấy,
  • Sight-distance

    Danh từ: tầm ngắm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top