Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Developable

Nghe phát âm

Mục lục

/di´veləpəbl/

Thông dụng

Tính từ

(toán học) có thể khai triển được

Chuyên ngành

Toán & tin

trải được
bitangent developable
mặt trải được lưỡng tiếp
characteristic of a developable
đặc tuyến của một mặt trải được
developable of class n
mặt trải được lớp n
polar developable
mặt cực trải được

Xây dựng

khu vực có thể phát triển

Giải thích EN: Describing land that is not environmentally constrained.Giải thích VN: Mô tả một vùng đất có thể phát triển xây dựng.

Kỹ thuật chung

mặt trải được
bitangent developable
mặt trải được lưỡng tiếp
characteristic of a developable
đặc tuyến của một mặt trải được
developable of class n
mặt trải được lớp n

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top