Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dilly-dally

Nghe phát âm

Mục lục

/´dili´dæli/

Thông dụng

Nội động từ, (thông tục)

Lưỡng lự, do dự
La cà, hay đà đẫn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
dawdle , delay , hem and haw * , hesitate , linger , loiter , meander , mosey , move slowly , procrastinate , vacillate , dally , drag , lag , poke , tarry , trail

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top