Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tarry

Nghe phát âm

Mục lục

/'tæri/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) hắc in, (thuộc) nhựa; giống nhựa, giống hắc ín, phủ hắc in, phủ nhựa

Nội động từ tarried

Nấn ná, lần lữa, trì hoãn; nán lại, lưu lại
tarry a while at this charming country inn
nấn ná một chút tại quán ăn nông thôn thú vị này
Chậm, trễ
( + for) đợi chờ

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

giống nhựa đường
guđrôn

Kỹ thuật chung

hắc ín

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abide , bide , dally , drag , drag one’s feet , dwell , filibuster , get no place fast , goof around , hang around * , hold the phone , lag , linger , lodge , loiter , lose time , pause , poke , procrastinate , put off , remain , rest , sojourn , stall , stay , stick around , stop , stop over , tail , take one’s time , temporize , tool * , trail , visit , wait , warm a chair , dawdle , dilly-dally , defer , delay , loll

Từ trái nghĩa

verb
carry on , complete , finish , go

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top